Hotline: 0825955555
VI EN

GIÁ THÉP HÔM NAY 07/10/2024.

07/10/2024

Administrator

77

Nguồn tin: steelonline

GIÁ THÉP HÔM NAY 07/10/2024.

Nguồn tin: steelonline

theptot.com - đơn vị cung cấp thép uy tín hàng đầu Việt Nam xin gửi tới Quý khách hàng bài viết cập nhật bảng giá ống thép mạ kẽm mới nhất hôm nay ngày 07.10.2024.

BẢNG GIÁ THÉP HOÀ PHÁT

  •  

STT

Chủng loại

Trọng lượng

CB240
VNĐ/kg

CB300

CB400

CB500

kg/m

kg/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

1

D6

0.22

0.00

13.580

-

-

-

-

-

-

2

D8

0.40

0.00

13.580

-

-

-

-

-

-

3

D10

0.59

6.89

-

13.790

95.013

13.690

94.324

13.890

95.702

4

D12

0.85

9.89

-

13.640

134.899

13.690

135.394

13.740

135.888

5

D14

1.16

13.56

-

13.580

184.144

13.690

185.636

13.690

185.636

6

D16

1.52

17.80

-

13.580

241.724

13.690

243.682

13.690

243.682

7

D18

1.92

22.41

-

13.580

304.327

13.690

306.792

13.690

306.792

8

D20

2.37

27.72

-

13.580

376.437

13.690

379.486

13.690

379.486

9

D22

2.86

33.41

-

13.580

453.707

13.690

457.382

13.690

457.382

10

D25

3.73

43.63

-

13.580

592.495

13.690

597.294

13.690

597.294

11

D28

4.70

54.96

-

13.580

746.356

13.690

752.402

13.690

752.402

BẢNG GIÁ THÉP VIỆT Ý

 

STT

Chủng loại

Trọng lượng

CB240
VNĐ/kg

CB300

CB400

CB500

kg/m

kg/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

1

D6

0.22

0.00

13.530

-

-

-

-

-

-

2

D8

0.40

0.00

13.530

-

-

-

-

-

-

3

D10

0.59

6.89

-

13.640

93.979

13.530

93.221

13.740

94.668

4

D12

0.85

9.89

-

13.480

133.317

13.530

133.811

13.580

134.306

5

D14

1.16

13.56

-

13.430

182.110

13.530

183.466

13.530

183.466

6

D16

1.52

17.80

-

13.430

239.054

13.530

240.834

13.530

240.834

7

D18

1.92

22.41

-

13.430

300.966

13.530

303.207

13.530

303.207

8

D20

2.37

27.72

-

13.430

372.279

13.530

375.051

13.530

375.051

9

D22

2.86

33.41

-

13.430

448.696

13.530

452.037

13.530

452.037

10

D25

3.73

43.63

-

13.430

585.950

13.530

590.313

13.530

590.313

11

D28

4.70

54.96

-

13.430

738.112

13.530

743.608

13.530

743.608

 

BẢNG GIÁ THÉP VIỆT ĐỨC

 

STT

Chủng loại

Trọng lượng

CB240
VNĐ/kg

CB300

CB400

CB500

kg/m

kg/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

1

D6

0.22

0.00

13.530

-

-

-

-

-

-

2

D8

0.40

0.00

13.530

-

-

-

-

-

-

3

D10

0.58

6.80

-

13.890

94.452

13.740

93.432

13.890

94.452

4

D12

0.84

9.80

-

13.530

132.594

13.580

133.084

13.640

133.672

5

D14

1.15

13.50

-

13.480

181.980

13.580

183.330

13.580

183.330

6

D16

1.50

17.60

-

13.480

237.248

13.580

239.008

13.580

239.008

7

D18

1.91

22.35

-

13.480

301.278

13.580

303.513

13.580

303.513

8

D20

2.36

27.60

-

13.480

372.048

13.580

374.808

13.580

374.808

9

D22

2.85

33.30

-

13.480

448.883

13.580

452.213

13.580

452.213

10

D25

3.71

43.35

-

13.480

584.358

13.580

588.693

13.580

588.693

11

D28

4.41

51.60

-

13.480

695.568

13.580

700.728

13.580

700.728

 

BẢNG GIÁ THÉP KYOEI VIỆT NAM (KSVC)

 

STT

Chủng loại

Trọng lượng

CB240
VNĐ/kg

CB300

CB400

CB500

kg/m

kg/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

1

D6

0.22

0.00

13.510

-

-

-

-

-

-

2

D8

0.40

0.00

13.510

-

-

-

-

-

-

3

D10

0.59

6.89

-

13.760

94.806

13.560

93.428

13.860

95.495

4

D12

0.85

9.89

-

13.510

133.613

13.560

134.108

13.610

134.602

5

D14

1.16

13.56

-

13.460

182.517

13.560

183.873

13.560

183.873

6

D16

1.52

17.80

-

13.460

239.588

13.560

241.368

13.560

241.368

7

D18

1.92

22.41

-

13.460

301.638

13.560

303.879

13.560

303.879

8

D20

2.37

27.72

-

13.460

373.111

13.560

375.883

13.560

375.883

9

D22

2.86

33.41

-

13.460

449.698

13.560

453.039

13.560

453.039

10

D25

3.73

43.63

-

13.460

587.259

13.560

591.622

13.560

591.622

11

D28

4.70

54.96

-

13.460

739.761

13.560

745.257

13.560

745.257

 

BẢNG GIÁ THÉP THÉP VJS

 

STT

Chủng loại

Trọng lượng

CB240
VNĐ/kg

CB300

CB400

CB500

kg/m

kg/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

1

D6

0.22

0.00

13.700

-

-

-

-

-

-

2

D8

0.40

0.00

13.700

-

-

-

-

-

-

3

D10

0.59

6.89

-

13.700

94.393

13.600

93.704

13.800

95.082

4

D12

0.85

9.89

-

13.550

134.009

13.600

134.504

13.650

134.998

5

D14

1.16

13.56

-

13.500

183.060

13.600

184.416

13.600

184.416

6

D16

1.52

17.80

-

13.500

240.300

13.600

242.080

13.600

242.080

7

D18

1.92

22.41

-

13.500

302.535

13.600

304.776

13.600

304.776

8

D20

2.37

27.72

-

13.500

374.220

13.600

376.992

13.600

376.992

9

D22

2.86

33.41

-

13.500

451.034

13.600

454.375

13.600

454.375

10

D25

3.73

43.63

-

13.500

589.005

13.600

593.368

13.600

593.368

11

D28

4.70

54.96

-

13.500

741.960

13.600

747.456

13.600

747.456

 

BẢNG GIÁ THÉP POMINA

 

STT

Chủng loại

Trọng lượng

CB240
VNĐ/kg

CB300

CB400

CB500

kg/m

kg/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

1

D6

0.22

0.00

14.180

-

-

-

-

-

-

2

D8

0.40

0.00

14.180

-

-

-

-

-

-

3

D10

0.59

6.93

-

14.180

98.267

14.130

97.920

14.380

99.653

4

D12

0.85

9.98

-

13.870

138.422

13.970

139.420

14.080

140.518

5

D14

1.16

13.60

-

13.870

188.632

13.970

189.992

14.080

191.488

6

D16

1.52

17.76

-

13.870

246.331

13.970

248.107

14.080

250.060

7

D18

1.92

22.47

-

13.870

311.658

13.970

313.905

14.080

316.377

8

D20

2.37

27.75

-

13.870

384.892

13.970

387.667

14.080

390.720

9

D22

2.87

33.54

-

13.870

465.199

13.970

468.553

14.080

472.243

10

D25

3.74

43.70

-

13.870

606.119

13.970

610.489

14.080

615.296

11

D28

4.68

54.81

-

13.870

760.214

13.970

765.695

14.080

771.724

 

BẢNG GIÁ THÉP THÉP VAS

 

STT

Chủng loại

Trọng lượng

CB240
VNĐ/kg

CB300

CB400

CB500

kg/m

kg/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

1

D6

0.22

0.00

13.650

-

-

-

-

-

-

2

D8

0.40

0.00

13.650

-

-

-

-

-

-

3

D10

0.59

6.89

-

13.700

94.393

13.650

94.048

13.910

95.839

4

D12

0.85

9.89

-

13.500

133.515

13.650

134.998

13.700

135.493

5

D14

1.16

13.56

-

13.450

182.382

13.650

185.094

-

-

6

D16

1.52

17.80

-

13.450

239.410

13.650

242.970

-

-

7

D18

1.92

22.41

-

13.450

301.414

13.650

305.896

-

-

8

D20

2.37

27.72

-

13.450

372.834

13.650

378.378

-

-

9

D22

2.86

33.41

-

13.450

449.364

13.650

456.046

-

-

10

D25

3.73

43.63

-

13.450

586.823

13.650

595.549

-

-

11

D28

4.70

54.96

-

13.450

739.212

13.650

750.204

-

-

 

BẢNG GIÁ THÉP VIỆT SING

 

STT

Chủng loại

Trọng lượng

CB240
VNĐ/kg

CB300

CB400

CB500

kg/m

kg/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

1

D6

0.22

0.00

13.500

-

-

-

-

-

-

2

D8

0.40

0.00

13.500

-

-

-

-

-

-

3

D10

0.59

6.89

-

13.700

94.393

13.500

93.015

13.800

95.082

4

D12

0.85

9.89

-

13.450

133.020

13.500

133.515

13.550

134.009

5

D14

1.16

13.56

-

13.400

181.704

13.500

183.060

-

-

6

D16

1.52

17.80

-

13.400

238.520

13.500

240.300

-

-

7

D18

1.92

22.41

-

13.400

300.294

13.500

302.535

-

-

8

D20

2.37

27.72

-

13.400

371.448

13.500

374.220

-

-

9

D22

2.86

33.41

-

13.400

447.693

13.500

451.034

-

-

10

D25

3.73

43.63

-

13.400

584.642

13.500

589.005

-

-

11

D28

4.70

54.96

-

13.400

736.464

13.500

741.960

-

-

 

BẢNG GIÁ THÉP TUNGHO

 

STT

Chủng loại

Trọng lượng

CB240
VNĐ/kg

CB300

CB400

CB500

kg/m

kg/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

VNĐ/kg

VNĐ/cây

1

D6

0.22

0.00

13.400

-

-

-

-

-

-

2

D8

0.40

0.00

13.400

-

-

-

-

-

-

3

D10

0.59

6.89

-

13.650

94.048

13.600

93.704

13.850

95.426

4

D12

0.85

9.89

-

13.400

132.526

13.500

133.515

13.600

134.504

5

D14

1.16

13.56

-

13.400

181.704

13.500

183.060

-

-

6

D16

1.52

17.80

-

13.400

238.520

13.500

240.300

-

-

7

D18

1.92

22.41

-

13.400

300.294

13.500

302.535

-

-

8

D20

2.37

27.72

-

13.400

371.448

13.500

374.220

-

-

9

D22

2.86

33.41

-

13.400

447.693

13.500

451.034

-

-

10

D25

3.73

43.63

-

13.400

584.642

13.500

589.005

-

-

11

D28

4.70

54.96

-

13.400

736.464

13.500

741.960

-

-

Hy vọng với những bài viết được Thép Tốt chia sẻ sẽ giúp bạn chọn mua được thép chất lượng cao, giá cả phải chăng. Đồng thời tránh được cạm bẫy của thép giả, thép nhái và lựa chọn được loại vật liệu tốt nhất cho công trình của mình.

Để nhận báo giá và tư vấn chi tiết hơn, vui lòng liên hệ đến chúng tôi theo các cách sau:

HỆ THỐNG TỔNG KHO PHÂN PHỐI THÉP: Thép xây dựng, thép hình, ống thép đen, ống thép mạ kẽm, ống thép đúc, thép hộp mạ kẽm, phụ kiện ống thép, inox các loại và các sản phẩm về thép khác…

Hotline: 082.59.55555   

Miền Bắc: 0969.978.925 - Miền Trung: 0904.827.272 - Miền Nam: 082.966.5555   

Để nhận tư vấn, báo giá cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn khác dành riêng cho bạn.

Trân trọng!